Từ vựng tiếng Anh cho bé về trang phục: Phần 1

Chào mừng bạn đến với Website bán hàng chuyên cung cấp sản phẩm, dịch vụ của chúng tôi!
Từ vựng tiếng Anh cho bé về trang phục: Phần 1
Từ vựng tiếng Anh cho bé về trang phục: Phần 1
Hầu hết các bé đều đã quen thuộc với các từ vựng phổ biến về trang phục như clothes, pants, dresses, skirts,..Tuy nhiên, thế giới trang phục vô cùng rộng lớn với nhiều đặc điểm, tính năng khác nhau. Các bé hãy cùng Homeclass "bỏ túi" những từ vựng quan trọng về lĩnh vực này nha!

 

1. Dress: váy liền

 

2. Skirt: chân váy

 

3. Miniskirt: váy ngắn

 

4. Blouse: áo sơ mi nữ

 

5. Btockings: tất dài

 

6. Tights: quần tất

 

7. Socks: tất

 

8. High heels: giày cao gót

 

9. Sandals: dép xăng-đan

 

10. Stilettos: giày gót nhọn

 

11. Trainers: giầy thể thao

 

12. Wellingtons: ủng cao su

 

13. Slippers: dép đi trong nhà

 

14. Shoelace: dây giày

 

15. Boots: bốt

Thống kê truy cập
Quảng cáo
    logo1logo2logo3logo3logo3