Từ vựng luyện thi IELTS Speaking theo chủ đề Natural & Man-made Disasters

Chào mừng bạn đến với Website bán hàng chuyên cung cấp sản phẩm, dịch vụ của chúng tôi!
Từ vựng luyện thi IELTS Speaking theo chủ đề Natural & Man-made Disasters
Từ vựng luyện thi IELTS Speaking theo chủ đề Natural & Man-made Disasters
Vốn từ vựng rộng sẽ cho bạn lợi thế rõ rệt trong bài thi IELTS ở mọi bài thi, dù là Nghe, Nói, Đọc hay Viết. Nên nhớ, để đạt điểm số cao trong kỳ thi IELTS, bạn phải có vốn từ vựng khá rộng, và vận dụng linh hoạt các từ hay cấu trúc đa dạng, từ đơn giản tới phức tạp.

 

Chủ đề số 5: NATURAL & MAN-MADE DISASTERS 

 

avalanche: tuyết lở (n) 

blizzard: trận bão tuyết (n) 

cyclone: bão lốc xoáy (n)

drought: hạn hán (n) 

dust storm: cơn bão cát (n)

earthquake: động đất (n)

epidemic: bệnh dịch (n)

erosion: sự xói mòn (n)

famine: nạn đói (n) 

flood: lũ lụt (n)

forest fire: cháy rừng (n)

hailstorm: bão kèm mưa đá (n)

harmful algal blooms (HAB): thủy triều đỏ (n)

hurricane: bão lớn (n)

landslide: lở đất (n) 

snowstorm: bão tuyết (n)

thunderstorm: bão tố kèm sấm sét (n)

tornado: lốc xoáy (n)

tsunami: sóng thần (n)

volcano: núi lửa (n)

volcanic eruption: phun trào núi lửa (n)

whirlwind: gió lớn, gió lốc (n)

oil spill: tràn dầu (n)

acid rain: mưa axit (n)

 

Thống kê truy cập
Quảng cáo
    logo1logo2logo3logo3logo3