Hầu hết các bé đều đã quen thuộc với các từ vựng phổ biến về trang phục như clothes, pants, dresses, skirts,..Tuy nhiên, thế giới trang phục vô cùng rộng lớn với nhiều đặc điểm, tính năng khác nhau. Các bé hãy cùng Homeclass "bỏ túi" những từ vựng quan trọng về lĩnh vực này nha!
1. Dress: váy liền
2. Skirt: chân váy
3. Miniskirt: váy ngắn
4. Blouse: áo sơ mi nữ
5. Btockings: tất dài
6. Tights: quần tất
7. Socks: tất
8. High heels: giày cao gót
9. Sandals: dép xăng-đan
10. Stilettos: giày gót nhọn
11. Trainers: giầy thể thao
12. Wellingtons: ủng cao su
13. Slippers: dép đi trong nhà
14. Shoelace: dây giày
15. Boots: bốt