Các từ viết tắt thông dụng trong tiếng Anh công sở

Chào mừng bạn đến với Website bán hàng chuyên cung cấp sản phẩm, dịch vụ của chúng tôi!
Các từ viết tắt thông dụng trong tiếng Anh công sở
Các từ viết tắt thông dụng trong tiếng Anh công sở
Bạn có cần sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày tại nơi làm việc không? Bạn có từng gặp những từ viết tắt bằng tiếng Anh nhưng không hiểu nghĩa của chúng là gì? Trong văn phong công sở, có rất nhiều các cụm từ tiếng Anh thông dụng được viết dưới dạng tắt. Hãy cùng chúng tôi tham khảo các từ viết tắt thường gặp dưới đây để không bị lúng túng khi gặp phải chúng nhé!

 

1. RSVP

Đây là cụm từ gốc tiếng Pháp , “"Répondez s'il vous plait”, có nghĩa là: xin vui lòng phúc đáp. Từ viết tắt này thường được ghi kèm trong những thư mời tới sự kiện, cuộc họp, bữa tiệc, với mục đích nhận được phản hồi xác nhận người được mời có tham gia hay không. 

 

2. P.S.

“Post script”: có nghĩa là Tái bút. Từ viết tắt vốn đã quá quen thuộc này thường được đặt ở cuối bức thư, với mục đích thêm những nhắn nhủ, thông tin bổ sung mà người viết quên chưa đề cập trong nội dung chính của thư.  

 

3. ASAP

“As soon as possible”: có nghĩa là Sớm nhất có thể. Ví dụ: “I’ll finish the report ASAP” – “Tôi sẽ hoàn thành bản báo cáo sớm nhất có thể.”

 

4. ETA

“Estimated time of arrival”: thời gian tới nơi dự kiến. Từ này thường được dùng để ước tính thời gian ai đó hoặc cái gì tới nơi. 

 

5. FYI

“For your information”: Thông tin cho bạn. Từ này thường dùng để phản hồi email kèm theo thông tin mà ai đó yêu cầu, hoặc thông tin cần thiết cho ai đó.     

 

6. Etc. 

“et cetera”: có nghĩa là “và vân vân”, dùng ở cuối câu khi người viết không muốn liệt kê quá nhiều thứ. 

 

7. HQ

“Headquarter”: Hội sở, trụ sở chính, tổng hành dinh  

 

8. P&L

“Profit & Loss”: Lãi và lỗ. Từ này thường gặp nhất trong kế toán, tài chính: P&L stamement (báo cáo kết quả kinh doanh/báo cáo tình hình lãi và lỗ)

 

9. KPI 

“Key performance indicator”: chỉ số đo lường kết quả hoạt động. Đây là các tiêu chí mà nhà quản lý đặt liệt kê ra như một thước đo hiệu quả làm việc của nhân viên. 

 

10. QC

“Quality control” : quản lý chất lượng  

 

11. HR

“Human Resources”: quản trị nguồn nhân lực. HR Department được hiểu là Phòng nhân sự trong công ty.

 

12. Qty

“Quantity” : số lượng. Chúng ta thường gặp cách viết này trên các đơn đặt hàng. 

 

13. Attn

“Attention”: Thường dùng ở đầu thư để nêu rõ đối tượng cần đọc thông tin  

 

14. N/A

“Not applicable” – không áp dụng. Từ này thường được điền vào những ô thông tin khi mục thông tin đó không thích hợp hoặc không áp dụng được. 

 

15. COD

“cash on delivery”: trả tiền mặt khi giao hàng. Từ này thường gặp trên các đơn hàng, mục phương thức thanh toán. 

 

Thống kê truy cập
Quảng cáo
    logo1logo2logo3logo3logo3